Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
14.478.065 866.950
Chi tiết
AMS 123.850 VNĐ / AWB
FWD 123.850 VNĐ / AWB
FHL 123.850 VNĐ / AWB
HANDLING 495.400 VNĐ / Shipment
15.345.015 29-01-2024
Qingdao, Shandong, China (TAO)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.530.070 24-01-2024
Qingdao, Shandong, China (TAO)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.530.070 24-01-2024
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.217.414 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.201.414 24-01-2024
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.779.544 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.763.544 24-01-2024
Shanghai, China (SHA)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Shanghai, China (SHA)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Shanghai, China (PVG)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
4.395.774 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.379.774 24-01-2024
Shanghai, China (PVG)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Beijing, China (PEK)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.449.874 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.433.874 24-01-2024
Beijing, China (PEK)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.449.874 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.433.874 24-01-2024
Seoul, South Korea (ICN)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.860.694 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.844.694 24-01-2024
Seoul, South Korea (ICN)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.860.694 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.844.694 24-01-2024
Colombo, Sri Lanka (DGM)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.738.462 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.722.462 24-01-2024
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.519.020 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.503.020 24-01-2024
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.519.020 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.503.020 24-01-2024
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.642.266 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.626.266 24-01-2024
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.491.970 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.475.970 24-01-2024
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
11.009.976 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
11.993.976 24-01-2024
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
11.009.976 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
12.076.632 24-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.