Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Beijing, China (PEK)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.449.874 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.433.874 24-01-2024
Seoul, South Korea (ICN)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.860.694 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.844.694 24-01-2024
Seoul, South Korea (ICN)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.860.694 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.844.694 24-01-2024
Colombo, Sri Lanka (DGM)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.738.462 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.722.462 24-01-2024
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.519.020 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.503.020 24-01-2024
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.519.020 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.503.020 24-01-2024
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.642.266 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.626.266 24-01-2024
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.491.970 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.475.970 24-01-2024
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
11.009.976 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
11.993.976 24-01-2024
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
11.009.976 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
12.076.632 24-01-2024
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.162.300 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.228.956 24-01-2024
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.162.300 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.228.956 24-01-2024
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
> Almaty, Kazakhstan (ALA)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
7.600.170 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
8.666.826 24-01-2024
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
> Nur-Sultan, Kazakhstan (NQZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.367.710 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.434.366 24-01-2024
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
> Busan, South Korea (PUS)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.902.790 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
4.969.446 24-01-2024
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
> Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.491.970 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
4.558.626 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Zürich, Switzerland (ZRH)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
13.967.880 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.034.536 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
12.365.682 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
13.432.338 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.724.430 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.791.086 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Taichung, Taiwan (RMQ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.724.430 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.791.086 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
6.612.726 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Busan, South Korea (PUS)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.956.890 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.023.546 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
8.627.220 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
9.693.876 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Nur-Sultan, Kazakhstan (NQZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
11.338.632 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
12.405.288 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Nagoya, Honshu, Japan (NGO)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Munich, Bavaria, Germany (MUC)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
13.146.240 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
14.212.896 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Macau (MFM)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
7.435.842 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
8.502.498 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
10.722.402 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.789.058 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Manchester, England, United Kingdom (MAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.757.400 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
29.824.056 24-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.