Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
> Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.491.970 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
4.558.626 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Zürich, Switzerland (ZRH)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
13.967.880 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.034.536 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
12.365.682 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
13.432.338 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.724.430 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.791.086 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Taichung, Taiwan (RMQ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.724.430 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.791.086 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
6.612.726 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Busan, South Korea (PUS)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.956.890 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.023.546 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
8.627.220 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
9.693.876 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Nur-Sultan, Kazakhstan (NQZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
11.338.632 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
12.405.288 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Nagoya, Honshu, Japan (NGO)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Munich, Bavaria, Germany (MUC)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
13.146.240 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
14.212.896 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Macau (MFM)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
7.435.842 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
8.502.498 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
10.722.402 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.789.058 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Manchester, England, United Kingdom (MAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.757.400 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
29.824.056 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
18.486.900 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
19.553.556 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
21.773.460 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
22.840.116 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Kuala Lumpur, Malaysia (KUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.751.480 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
6.818.136 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Osaka, Honshu, Japan (KIX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Kaohsiung, Taiwan (KHH)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 24-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.