Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Lahore, Pakistan (LHE)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
18.897.720 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
20.013.576 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Kunming, Yunnan, China (KMG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Kunming, Yunnan, China (KMG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Osaka, Honshu, Japan (KIX)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
9.038.040 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
10.104.696 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Nanchang, Jiangxi, China (KHN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Nanchang, Jiangxi, China (KHN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Kaohsiung, Taiwan (KHH)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Jinja, Uganda (JIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Jinja, Uganda (JIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Harbin, Heilongjiang, China (HRB)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Harbin, Heilongjiang, China (HRB)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Tokyo, Honshu, Japan (HND)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Hong Kong (HKG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.313.610 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
5.380.266 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Hiroshima, Honshu, Japan (HIJ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Hiroshima, Honshu, Japan (HIJ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Hangzhou, Zhejiang, China (HGH)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Hangzhou, Zhejiang, China (HGH)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Fukuoka, Kyushu, Japan (FUK)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Fukuoka, Kyushu, Japan (FUK)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.886.730 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
11.953.386 20-01-2024
Da Nang, Vietnam (DAD)
> Makassar, Indonesia (UPG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
7.600.170 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
8.666.826 20-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.