Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
>
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
8.183.585 573.944
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 427 VNĐ / Kg
AWB 251.300 VNĐ / AWB
AMS 251.300 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
8.757.529 14-04-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Tokyo, Honshu, Japan (HND)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.420.987 695.140
Chi tiết
X-RAY 424 VNĐ / Kg
AWB 124.850 VNĐ / AWB
AMS 249.700 VNĐ / AWB
Handling 249.700 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
6.116.127 30-04-2024
Seoul, South Korea (ICN)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.629.487 258.440
Chi tiết
THC 1.249 VNĐ / Kg
AWB 24.970 VNĐ / AWB
AMS 24.970 VNĐ / AWB
VGM 0 VNĐ / Shipment
5.887.926 14-04-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Xiamen, Fujian, China (XMN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
2.918.993 749.599
Chi tiết
THC 499 VNĐ / Kg
X-RAY 499 VNĐ / Kg
AWB 249.700 VNĐ / AWB
AMS 249.700 VNĐ / AWB
Handling 499 VNĐ / Kg
3.668.592 13-04-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 5 Ngày
Chuyển tải
17.513.958 916.399
Chi tiết
THC 499 VNĐ / Kg
X-RAY 499 VNĐ / Kg
AWB 249.700 VNĐ / AWB
AMS 249.700 VNĐ / AWB
Handling 1.498 VNĐ / Kg
18.430.357 13-04-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.003.988 520.500
Chi tiết
THC 499 VNĐ / Kg
X-RAY 375 VNĐ / Kg
AWB 374.550 VNĐ / AWB
AMS 0 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
5.524.488 30-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
20.562.919 1.194.746
Chi tiết
THC 1.741 VNĐ / Kg
X-RAY 498 VNĐ / Kg
AWB 199.000 VNĐ / AWB
AMS 248.750 VNĐ / AWB
Handling 373.125 VNĐ / Shipment
21.757.665 31-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Moscow, Russia (SVO)
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
14.809.493 1.868.748
Chi tiết
THC 1.246 VNĐ / Kg
X-RAY 249 VNĐ / Kg
AWB 249.100 VNĐ / AWB
AMS 498.200 VNĐ / AWB
Handling 871.850 VNĐ / Shipment
16.678.241 22-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
11.841.636 0
Phụ phí đã được bao gồm
11.841.636 31-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 7 Ngày
Chuyển tải
17.007.948 2.487.478
Chi tiết
THC 9.936 VNĐ / Kg
X-RAY 497 VNĐ / Kg
AWB 124.200 VNĐ / AWB
AMS 248.400 VNĐ / AWB
Handling 372.600 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
19.495.426 31-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 2 Ngày
Chuyển tải
5.809.930 575.849
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 472 VNĐ / Kg
AWB 248.500 VNĐ / AWB
AMS 248.500 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
6.385.779 03-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Chicago, Illinois, United States (ORD)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
19.919.760 575.849
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 472 VNĐ / Kg
AWB 248.500 VNĐ / AWB
AMS 248.500 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
20.495.609 03-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Miami, Florida, United States (MIA)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
26.352.183 575.849
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 472 VNĐ / Kg
AWB 248.500 VNĐ / AWB
AMS 248.500 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
26.928.032 29-02-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
22.202.233 575.849
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 472 VNĐ / Kg
AWB 248.500 VNĐ / AWB
AMS 248.500 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
22.778.082 29-02-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
11.755.965 494.000
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 0 VNĐ / Kg
AWB 123.500 VNĐ / AWB
AMS 370.500 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
12.249.965 07-03-2024
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
10.685.662 3.447.861
Chi tiết
Export Documentation 1.107.450 VNĐ / Shipment
Export Terminal 1.107.450 VNĐ / Shipment
Export X-ray 3.692 VNĐ / Kg
Export Security 3.692 VNĐ / Kg
14.133.523 31-03-2024
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
10.274.675 3.447.861
Chi tiết
Export Documentation 1.107.450 VNĐ / Shipment
Export Terminal 1.107.450 VNĐ / Shipment
Export X-ray 3.692 VNĐ / Kg
Export Security 3.692 VNĐ / Kg
13.722.536 31-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> San Francisco, California, United States (SFO)
Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
24.659.220 63.576.244
Chi tiết
THC 1.231 VNĐ / Kg
X-RAY 369.150 VNĐ / Kg
AWB 369.150 VNĐ / AWB
AMS 369.150 VNĐ / AWB
Handling 615.250 VNĐ / Shipment
VGM 369.150 VNĐ / Shipment
88.235.464 03-02-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
11.996.111 866.950
Chi tiết
AWB 123.850 VNĐ / AWB
FWD 123.850 VNĐ / AWB
FHL 123.850 VNĐ / AWB
HANDLING 495.400 VNĐ / Shipment
12.863.061 03-02-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Hong Kong (HKG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.998.056 866.950
Chi tiết
AWB 123.850 VNĐ / AWB
FWD 123.850 VNĐ / AWB
FHL 123.850 VNĐ / AWB
HANDLING 495.400 VNĐ / Shipment
6.865.006 03-02-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
14.478.065 866.950
Chi tiết
AMS 123.850 VNĐ / AWB
FWD 123.850 VNĐ / AWB
FHL 123.850 VNĐ / AWB
HANDLING 495.400 VNĐ / Shipment
15.345.015 29-01-2024
Qingdao, Shandong, China (TAO)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.530.070 24-01-2024
Qingdao, Shandong, China (TAO)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
5.546.070 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.530.070 24-01-2024
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.217.414 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
6.201.414 24-01-2024
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.779.544 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.763.544 24-01-2024
Shanghai, China (SHA)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Shanghai, China (SHA)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Shanghai, China (PVG)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
4.395.774 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
5.379.774 24-01-2024
Shanghai, China (PVG)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
3.245.478 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
4.229.478 24-01-2024
Beijing, China (PEK)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.449.874 984.000
Chi tiết
Handling 984.000 VNĐ / Shipment
7.433.874 24-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.