Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Shanghai
> Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Door / Door
Thứ 2 /Thứ 3 5 Ngày
Chuyển tải
2.233.800 2.978.400
CFS 248.200 VNĐ / CBM
Docs 1.241.000 VNĐ / Set
Customs 744.600 VNĐ / Set
Handling fee 744.600 VNĐ / Set
1.563.660
D/O 744.600 VNĐ / Set
THC 198.560 VNĐ
CIC 124.100 VNĐ
CFS 496.400 VNĐ
6.775.860 31-03-2024
Hoc Mon
> Singapore
Hoc Mon, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 2 Ngày
Đi thẳng
-2.283.440 372.300
THC 173.740 VNĐ / CBM
CFS 198.560 VNĐ / CBM
-1.911.140 31-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
995.200 1.194.240
THC 149.280 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
EBS 74.640 VNĐ / CBM
5.635.320
DDC 771.280 VNĐ / CBM
Handling charge 1.617.200 VNĐ / Shipment
DO 870.800 VNĐ / Shipment
DOC 622.000 VNĐ / Shipment
Warehouse Insurance 460.280 VNĐ / Shipment
In-Bond Fee 248.800 VNĐ / Shipment
Port Sec 622.000 VNĐ / Shipment
Chassis fee MIN $10 124.400 VNĐ / CBM
Port congestion surcharge (PCS) 298.560 VNĐ / CBM
7.824.760 15-03-2024
Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Thứ 3 23 Ngày
Đi thẳng
696.640 1.119.600
THC 149.280 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
2.614.888
DDC 699.128 VNĐ / CBM
Handling charge 1.617.200 VNĐ / Shipment
PIER PASS 99.520 VNĐ / CBM
CLEAN TRUCK FEE 49.760 VNĐ / CBM
CHASSIS FEE 149.280 VNĐ / CBM
4.431.128 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Colombo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
496.800 1.068.120
THC 149.040 VNĐ / CBM
CFS 223.560 VNĐ / CBM
Bill fee 496.800 VNĐ / Set
Fuel surcharge 198.720 VNĐ / CBM
1.564.920 15-03-2024
Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 25 Ngày
Đi thẳng
248.100 1.265.310
THC 173.670 VNĐ / CBM
CFS 223.290 VNĐ / CBM
Bill fee 744.300 VNĐ / Set
Fuel surcharge 124.050 VNĐ / CBM
3.101.250
DDC 1.488.600 VNĐ / CBM
Handling charge 620.250 VNĐ / Shipment
D/O 992.400 VNĐ / Set
4.614.660 15-03-2024
Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
496.200 1.290.120
THC 148.860 VNĐ / CBM
Bill fee 744.300 VNĐ / Set
Fuel surcharge 124.050 VNĐ / CBM
CFS 198.480 VNĐ / CBM
LSS 74.430 VNĐ / CBM
2.232.900
DDC 148.860 VNĐ / CBM
Handling charge 744.300 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 446.580 VNĐ / CBM
D/O 744.300 VNĐ / Set
CIC 148.860 VNĐ / CBM
4.019.220 15-03-2024
Zhongshan
> Hai Phong
Zhongshan, Zhongshan, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
621.250
D/O 621.250 VNĐ / Set
621.250 31-03-2024
Zhuhai
> Ho Chi Minh
Zhuhai, Zhuhai, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
745.500
D/O 745.500 VNĐ / Set
745.500 31-03-2024
Shunde
> Ho Chi Minh
Shunde, Shunde, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
621.250
D/O 621.250 VNĐ / Set
621.250 31-03-2024
Hai Phong
> Keelung
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Keelung, Taiwan
CFS / CFS
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
173.950
THC 173.950 VNĐ / CBM
173.950 14-03-2024
Laem Chabang
> Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
619.750 0
THC 0 VNĐ / CBM
619.750 31-03-2024
Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
CFS / CFS
Thứ 2 20 Ngày
Chuyển tải
123.400 2.097.800
THC 148.080 VNĐ / CBM
CFS 222.120 VNĐ / CBM
EBS 123.400 VNĐ / CBM
FUMI 863.800 VNĐ / Set
BL sur/telex 0 VNĐ / CBM
Original BL 740.400 VNĐ / Set
5.849.160
Handling charge 2.830.796 VNĐ / CBM
Port License charge 56.764 VNĐ / CBM
CFS Infrastructure 153.016 VNĐ / CBM
Infrastructure surcharge 96.252 VNĐ / CBM
Document / HBL 1.697.984 VNĐ / Set
EDI/HBL 323.308 VNĐ / Set
EIS 320.840 VNĐ / CBM
PCS 370.200 VNĐ / CBM
8.070.360 15-03-2024
Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
CFS / CFS
Chủ nhật 27 Ngày
Chuyển tải
123.500 1.136.200
THC 172.900 VNĐ / CBM
CFS 222.300 VNĐ / CBM
LSS 123.500 VNĐ / CBM
GRI 370.500 VNĐ / CBM
HANDLING 247.000 VNĐ / Shipment
6.291.090
PSC 1.901.900 VNĐ / CBM
THC 568.100 VNĐ / CBM
DO 2.593.500 VNĐ / Set
BMSB 494.000 VNĐ / Shipment
ITF 172.900 VNĐ / CBM
Infrastructure 185.250 VNĐ / CBM
PLF 41.990 VNĐ / CBM
ERS 333.450 VNĐ / CBM
7.550.790 14-03-2024
Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
CFS / CFS
Thứ 5 28 Ngày
Chuyển tải
-617.500 1.803.100
THC 148.200 VNĐ / CBM
CFS 222.300 VNĐ / CBM
Bill fee 741.000 VNĐ / Set
Fuel surcharge 74.100 VNĐ / CBM
AFR 247.000 VNĐ / Set
RR 247.000 VNĐ / CBM
EBS 123.500 VNĐ / CBM
1.185.600 31-03-2024
Cheshire
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cheshire, England, United Kingdom
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CY
Hàng thường
Thứ 2 38 Ngày
Chuyển tải
2.569.840 1.803.830
THC 148.260 VNĐ / CBM
CFS 222.390 VNĐ / CBM
LSS 74.130 VNĐ / CBM
EBS 123.550 VNĐ / CBM
RR 247.100 VNĐ / CBM
FUMI 247.100 VNĐ / Set
BL 741.300 VNĐ / Set
4.373.670 15-02-2024
Dalian
> Ho Chi Minh
Dalian, Dalian, Liaoning, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5 11 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.237.000
Handling charge 494.800 VNĐ / Shipment
D/O 742.200 VNĐ / Set
1.237.000 29-02-2024
Shanghai
> Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
865.900
Warehouse charge 123.700 VNĐ / CBM
D/O 742.200 VNĐ / Set
865.900 29-02-2024
Shanghai
> Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 /Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
-855.050 1.197.070
D/O 610.750 VNĐ / Set
CFS 366.450 VNĐ / CBM
THC 146.580 VNĐ / CBM
CIC 73.290 VNĐ / CBM
342.020 15-02-2024
Hai Phong
> Chennai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
CFS / CFS
Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
74.310 1.015.570
THC 173.390 VNĐ / CBM
CFS 173.390 VNĐ / CBM
Bill fee 495.400 VNĐ / Set
Fuel surcharge 173.390 VNĐ / CBM
1.089.880 31-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.