Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
496.200 1.290.120
THC 148.860 VNĐ / CBM
Bill fee 744.300 VNĐ / Set
Fuel surcharge 124.050 VNĐ / CBM
CFS 198.480 VNĐ / CBM
LSS 74.430 VNĐ / CBM
2.232.900
DDC 148.860 VNĐ / CBM
Handling charge 744.300 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 446.580 VNĐ / CBM
D/O 744.300 VNĐ / Set
CIC 148.860 VNĐ / CBM
4.019.220 15-03-2024
Zhongshan
> Hai Phong
Zhongshan, Zhongshan, Guangdong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
621.250
D/O 621.250 VNĐ / Set
621.250 31-03-2024
Zhuhai
> Ho Chi Minh
Zhuhai, Zhuhai, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
745.500
D/O 745.500 VNĐ / Set
745.500 31-03-2024
Shunde
> Ho Chi Minh
Shunde, Shunde, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
621.250
D/O 621.250 VNĐ / Set
621.250 31-03-2024
Hai Phong
> Keelung
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Keelung, Taiwan
CFS / CFS
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
173.950
THC 173.950 VNĐ / CBM
173.950 14-03-2024
Laem Chabang
> Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
619.750 0
THC 0 VNĐ / CBM
619.750 31-03-2024
Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
CFS / CFS
Thứ 2 20 Ngày
Chuyển tải
123.400 2.097.800
THC 148.080 VNĐ / CBM
CFS 222.120 VNĐ / CBM
EBS 123.400 VNĐ / CBM
FUMI 863.800 VNĐ / Set
BL sur/telex 0 VNĐ / CBM
Original BL 740.400 VNĐ / Set
5.849.160
Handling charge 2.830.796 VNĐ / CBM
Port License charge 56.764 VNĐ / CBM
CFS Infrastructure 153.016 VNĐ / CBM
Infrastructure surcharge 96.252 VNĐ / CBM
Document / HBL 1.697.984 VNĐ / Set
EDI/HBL 323.308 VNĐ / Set
EIS 320.840 VNĐ / CBM
PCS 370.200 VNĐ / CBM
8.070.360 15-03-2024
Ho Chi Minh
> Brisbane
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Brisbane, Queensland, Australia
CFS / CFS
Chủ nhật 27 Ngày
Chuyển tải
123.500 1.136.200
THC 172.900 VNĐ / CBM
CFS 222.300 VNĐ / CBM
LSS 123.500 VNĐ / CBM
GRI 370.500 VNĐ / CBM
HANDLING 247.000 VNĐ / Shipment
6.291.090
PSC 1.901.900 VNĐ / CBM
THC 568.100 VNĐ / CBM
DO 2.593.500 VNĐ / Set
BMSB 494.000 VNĐ / Shipment
ITF 172.900 VNĐ / CBM
Infrastructure 185.250 VNĐ / CBM
PLF 41.990 VNĐ / CBM
ERS 333.450 VNĐ / CBM
7.550.790 14-03-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.