Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
497.600 1.219.120
THC 174.160 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
EBS 74.640 VNĐ / CBM
1.716.720 16-04-2024
Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Thứ 3 23 Ngày
Đi thẳng
373.200 1.144.480
THC 174.160 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
1.517.680 16-04-2024
Genoa
> Ho Chi Minh
Genoa, Liguria, Italy
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Door / Door
Hàng thường
Hàng ngày 29 Ngày
Đi thẳng
620.000 1.860.000
EXW 1.860.000 VNĐ / CBM
1.165.600
Warehouse charge 421.600 VNĐ / CBM
D/O 744.000 VNĐ / Set
3.645.600 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Cebu City
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
CFS / CFS
Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
-249.700 848.980
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
599.280 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
-1.123.650 973.830
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
RR 499.400 VNĐ / CBM
-149.820 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
-2.497.000 848.980
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
-1.648.020 15-04-2024
Ho Chi Minh (SPCT)
> Manila North Harbour
Ho Chi Minh (SPCT), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
-2.497.000 824.010
THC 224.730 VNĐ / CBM
CFS 149.820 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
-1.672.990 15-04-2024
Guangzhou
> Ho Chi Minh
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.248.500
Handling charge 499.400 VNĐ / Shipment
D/O 749.100 VNĐ / Set
1.248.500 13-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
24.890 1.941.420
THC 149.340 VNĐ / CBM
CFS 224.010 VNĐ / CBM
Bill fee 871.150 VNĐ / Set
Fuel surcharge 74.670 VNĐ / CBM
RR 497.800 VNĐ / CBM
AFR 124.450 VNĐ / CBM
1.966.310 31-03-2024
Qingdao
> Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
-747.300 0
AMS 0 VNĐ / Set
1.245.500
DDC 0 VNĐ / CBM
Handling charge 0 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 622.750 VNĐ / CBM
D/O 622.750 VNĐ / Set
498.200 31-03-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.