Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
CY / CY
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
880.950 1.560.540
THC 251.700 VNĐ / CBM
CFS 201.360 VNĐ / CBM
Bill fee 880.950 VNĐ / Set
LSS 226.530 VNĐ / CBM
4.882.980
Handling charge 880.950 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 629.250 VNĐ
DO fee 1.636.050 VNĐ / Shipment
THC 226.530 VNĐ
DOC Handling 1.510.200 VNĐ / Shipment
7.324.470 30-04-2024
Da Nang
> Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CY / CY
Hàng thường
Thứ 6 18 Ngày
Chuyển tải
1.375.000 1.225.000
THC 175.000 VNĐ / CBM
CFS 175.000 VNĐ / CBM
EBS 125.000 VNĐ / CBM
AFR 750.000 VNĐ / CBM
4.732.500
C.H.C 417.500 VNĐ
CFS 815.000 VNĐ
DO (VAT 10%) 1.637.500 VNĐ / Set
FAF/YAS 250.000 VNĐ
DOC (VAT 10%) 655.000 VNĐ / Set
DRS 132.500 VNĐ
SYS 750.000 VNĐ
LSS 75.000 VNĐ
7.332.500 30-04-2024
Da Nang
> Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CY / CY
Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
1.306.760 527.730
THC 175.910 VNĐ / CBM
CFS 175.910 VNĐ / CBM
EBS 175.910 VNĐ / CBM
1.834.490 15-04-2024
Da Nang
> Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 16 Ngày
Chuyển tải
301.560 2.136.050
THC 201.040 VNĐ / CBM
CFS 175.910 VNĐ / CBM
Bill fee 879.550 VNĐ / Set
AFR 753.900 VNĐ / Shipment
EBS 125.650 VNĐ / CBM
2.437.610 20-04-2024
Ho Chi Minh
> Moscow
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
CY / CY
Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
14.365.816 0
THC 0 VNĐ / CBM
AMS 0 VNĐ / Set
CFS 0 VNĐ / CBM
Bill fee 0 VNĐ / Set
Fuel surcharge 0 VNĐ / CBM
0
DDC 0 VNĐ / CBM
Handling charge 0 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 0 VNĐ / CBM
D/O 0 VNĐ / Set
14.365.816 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
CY / CY
Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
25.120 828.960
THC 200.960 VNĐ / CBM
CFS 200.960 VNĐ / CBM
Fuel surcharge 175.840 VNĐ / CBM
GRI 251.200 VNĐ / CBM
7.473.200
D/O 1.507.200 VNĐ / Set
THC 213.520 VNĐ
CFS 678.240 VNĐ
Forklift 879.200 VNĐ
DOC 879.200 VNĐ / Set
Custom Fee 2.135.200 VNĐ / Set
Gate Charge 1.180.640 VNĐ / Set
8.327.280 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
-3.745.500 973.830
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 374.550 VNĐ / CBM
5.493.400
CFS (Min 2 CBM) 499.400 VNĐ / CBM
Other charges 2.372.150 VNĐ / Set
Warehouse charge (Min 3 CBM) 2.621.850 VNĐ / CBM
2.721.730 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
-2.871.550 848.980
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
-2.022.570 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
CY / CY
Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
24.970 1.897.720
THC 199.760 VNĐ / CBM
CFS 199.760 VNĐ / CBM
Bill fee 624.250 VNĐ / Set
LSS 174.790 VNĐ / CBM
GRI 249.700 VNĐ / CBM
Fumi 449.460 VNĐ / Set
1.922.690 30-04-2024
Singapore
> Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.872.750
Handling charge 499.400 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 749.100 VNĐ / CBM
D/O 624.250 VNĐ / Set
1.872.750 13-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
497.600 1.219.120
THC 174.160 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
EBS 74.640 VNĐ / CBM
1.716.720 16-04-2024
Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Thứ 3 23 Ngày
Đi thẳng
373.200 1.144.480
THC 174.160 VNĐ / CBM
AMS 248.800 VNĐ / Set
CFS 223.920 VNĐ / CBM
Bill fee 497.600 VNĐ / Set
1.517.680 16-04-2024
Genoa
> Ho Chi Minh
Genoa, Liguria, Italy
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Door / Door
Hàng thường
Hàng ngày 29 Ngày
Đi thẳng
620.000 1.860.000
EXW 1.860.000 VNĐ / CBM
1.165.600
Warehouse charge 421.600 VNĐ / CBM
D/O 744.000 VNĐ / Set
3.645.600 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Cebu City
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
CFS / CFS
Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
-249.700 848.980
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
599.280 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
-1.123.650 973.830
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
RR 499.400 VNĐ / CBM
-149.820 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
-2.497.000 848.980
THC 174.790 VNĐ / CBM
CFS 224.730 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
-1.648.020 15-04-2024
Ho Chi Minh (SPCT)
> Manila North Harbour
Ho Chi Minh (SPCT), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
-2.497.000 824.010
THC 224.730 VNĐ / CBM
CFS 149.820 VNĐ / CBM
LSS 74.910 VNĐ / CBM
EBS 124.850 VNĐ / CBM
RR 249.700 VNĐ / CBM
-1.672.990 15-04-2024
Guangzhou
> Ho Chi Minh
Guangzhou, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.248.500
Handling charge 499.400 VNĐ / Shipment
D/O 749.100 VNĐ / Set
1.248.500 13-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Tokyo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
24.890 1.941.420
THC 149.340 VNĐ / CBM
CFS 224.010 VNĐ / CBM
Bill fee 871.150 VNĐ / Set
Fuel surcharge 74.670 VNĐ / CBM
RR 497.800 VNĐ / CBM
AFR 124.450 VNĐ / CBM
1.966.310 31-03-2024
Qingdao
> Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
-747.300 0
AMS 0 VNĐ / Set
1.245.500
DDC 0 VNĐ / CBM
Handling charge 0 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 622.750 VNĐ / CBM
D/O 622.750 VNĐ / Set
498.200 31-03-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.