Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
> Miami
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'RF Thứ 6 41 Ngày
Chuyển tải
7.990.400
Chi tiết
THC 6.741.900 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
137.335.000 145.325.400 14-04-2024
Hai Phong
> Port Klang
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.118.850
Chi tiết
THC 2.996.400 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
1.248.500 6.367.350 31-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Genoa
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
40'RF Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
9.238.900
Chi tiết
THC 6.242.500 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /B/L
ENS 873.950 VNĐ /B/L
104.874.000 114.112.900 10-04-2024
Ho Chi Minh
> Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'RF Hàng ngày 38 Ngày
Chuyển tải
8.364.950
Chi tiết
THC 6.242.500 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /Cont
87.395.000 95.759.950 10-04-2024
Hai Phong
> Riyadh
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Riyadh, Ar Riyad, Saudi Arabia
20'GP Hàng ngày 29 Ngày
Chuyển tải
5.618.250
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /Cont
33.709.500 39.327.750 14-04-2024
Hai Phong
> Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
5.493.400
Chi tiết
THC 3.370.950 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /B/L
28.715.500 34.208.900 14-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Dammam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'HQ Hàng ngày 17 Ngày
Đi thẳng
5.393.520
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 923.890 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
TELEX 749.100 VNĐ /Cont
47.068.450 52.461.970 14-04-2024
Vung Tau
> Hamburg
Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Thứ 2 /Thứ 7 /Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
7.366.150
Chi tiết
THC 3.370.950 VNĐ /Cont
BILL 1.248.500 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /B/L
TELEX (IF ANY ) 1.248.500 VNĐ /B/L
VGM ADMINISTRATION FEE 374.550 VNĐ /Cont
46.444.200 53.810.350 14-04-2024
Vung Tau
> Hamburg
Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Thứ 2 /Thứ 7 /Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
8.989.200
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 1.248.500 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /B/L
TELEX (IF ANY ) 1.248.500 VNĐ /B/L
VGM ADMINISTRATION FEE 374.550 VNĐ /Cont
76.907.600 85.896.800 14-04-2024
Vung Tau
> Hamburg
Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 2 /Thứ 7 /Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
8.989.200
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 1.248.500 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /B/L
TELEX (IF ANY ) 1.248.500 VNĐ /B/L
VGM ADMINISTRATION FEE 374.550 VNĐ /Cont
76.907.600 85.896.800 14-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
6.242.500
Chi tiết
Local charge 6.242.500 VNĐ /Cont
19.226.900 25.469.400 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Miami
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'RF Hàng ngày 35 Ngày
Đi thẳng
8.739.500
Chi tiết
Local charge 8.739.500 VNĐ /Cont
131.092.500 139.832.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Cape Town
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cape Town, Western Cape, South Africa
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
4.020.170
Chi tiết
THC 2.996.400 VNĐ /Cont
BILL 873.950 VNĐ /B/L
SEAL 149.820 VNĐ /Cont
36.206.500 40.226.670 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Cape Town
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cape Town, Western Cape, South Africa
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
61.176.500 67.169.300 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Cape Town
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cape Town, Western Cape, South Africa
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
61.176.500 67.169.300 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
4.020.170
Chi tiết
THC 2.996.400 VNĐ /Cont
BILL 873.950 VNĐ /B/L
SEAL 149.820 VNĐ /Cont
16.230.500 20.250.670 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
27.467.000 33.459.800 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Tuticorin
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tuticorin, Tamil Nadu, India
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
27.467.000 33.459.800 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Vizag
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vizag, Andhra Pradesh, India
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
4.020.170
Chi tiết
THC 2.996.400 VNĐ /Cont
BILL 873.950 VNĐ /B/L
SEAL 149.820 VNĐ /Cont
12.485.000 16.505.170 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Vizag
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vizag, Andhra Pradesh, India
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
19.976.000 25.968.800 30-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.