Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
> Gdynia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdynia, Pomorskie, Poland
40'GP Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
72.413.000 78.405.800 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Gdynia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdynia, Pomorskie, Poland
40'HQ Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
5.992.800
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
72.413.000 78.405.800 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'RF Thứ 3 /Thứ 5 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
7.116.450
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
HANDLING 998.800 VNĐ /B/L
8.739.500 15.855.950 14-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'RF Thứ 3 /Thứ 5 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
9.363.750
Chi tiết
THC 6.991.600 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
HANDLING 998.800 VNĐ /B/L
9.988.000 19.351.750 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Miami
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'RF Thứ 2 36 Ngày
Đi thẳng
9.114.050
Chi tiết
THC 5.992.800 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
107.371.000 116.485.050 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Toronto
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'RQ Hàng ngày 22 Ngày
Đi thẳng
7.540.940
Chi tiết
THC 6.242.500 VNĐ /Cont
BILL 1.048.740 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
138.583.500 146.124.440 14-04-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'RF Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
7.540.940
Chi tiết
THC 6.242.500 VNĐ /Cont
BILL 1.048.740 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
138.583.500 146.124.440 14-04-2024
Antwerp
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 34 Ngày
Chuyển tải
7.984.000
Chi tiết
THC 6.736.500 VNĐ /Cont
BILL 998.000 VNĐ /Cont
SEAL 249.500 VNĐ /Cont
51.147.500 59.131.500 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Haifa
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Haifa, Hefa, Israel
40'HQ Thứ 2 /Thứ 3 /Thứ 5 52 Ngày
Chuyển tải
7.235.500
Chi tiết
THC 4.865.250 VNĐ /Cont
BILL 1.122.750 VNĐ /Cont
SEAL 249.500 VNĐ /Cont
TELEX RELEASE 998.000 VNĐ /Cont
97.429.750 104.665.250 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Thứ 3 /Thứ 5 19 Ngày
Đi thẳng
6.861.250
Chi tiết
THC 4.740.500 VNĐ /Cont
BILL 998.000 VNĐ /B/L
SEAL 249.500 VNĐ /Cont
TELEX RELEASE (If Any) 873.250 VNĐ /Cont
19.960.000 26.821.250 30-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.