Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Dammam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'HQ Hàng ngày 24 Ngày
Chuyển tải
6.492.200
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
41.699.900 48.192.100 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Dammam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
40'HQ Thứ 4 25 Ngày
Chuyển tải
7.366.150
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
44.946.000 52.312.150 15-04-2024
Hai Phong
> Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 2 /Thứ 3 /Thứ 5 22 Ngày
Chuyển tải
4.744.300
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
26.218.500 30.962.800 14-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Miami
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
20'GP Chủ nhật 49 Ngày
Chuyển tải
6.791.840
Chi tiết
THC 3.620.650 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /Cont
SEAL 299.640 VNĐ /Cont
AMS 873.950 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /Cont
91.390.200 98.182.040 31-03-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Miami
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'GP Chủ nhật 49 Ngày
Chuyển tải
8.664.590
Chi tiết
THC 5.493.400 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /Cont
SEAL 299.640 VNĐ /Cont
AMS 873.950 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /Cont
101.627.900 110.292.490 31-03-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Miami
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
40'HQ Chủ nhật 49 Ngày
Chuyển tải
8.664.590
Chi tiết
THC 5.493.400 VNĐ /Cont
BILL 1.123.650 VNĐ /Cont
SEAL 299.640 VNĐ /Cont
AMS 873.950 VNĐ /Cont
TELEX 873.950 VNĐ /Cont
101.627.900 110.292.490 31-03-2024
Antwerp
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 35 Ngày
Đi thẳng
4.216.000
Chi tiết
DO 992.000 VNĐ /B/L
HDL 744.000 VNĐ /B/L
CIC 2.480.000 VNĐ /Cont
16.864.000 21.080.000 14-04-2024
Hai Phong
> Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.200.000
Chi tiết
THC 3.224.000 VNĐ /Cont
BILL 992.000 VNĐ /B/L
SEAL 248.000 VNĐ /Cont
AMS/ENS 868.000 VNĐ /B/L
TELEX (IF ANY) 868.000 VNĐ /B/L
21.700.000 27.900.000 14-04-2024
Hai Phong
> New York
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.492.200
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
98.631.500 105.123.700 31-03-2024
Hai Phong
> Colombo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
20'GP Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 13 Ngày
Chuyển tải
4.869.150
Chi tiết
THC 2.746.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
19.976.000 24.845.150 14-04-2024
Hai Phong
> Pyeongtaek
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Pyeongtaek, Kyonggi-do, South Korea
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
7.266.270
Chi tiết
THC 3.296.040 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 2.746.700 VNĐ /Cont
2.497.000 9.763.270 30-04-2024
Hai Phong
> Pyeongtaek
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Pyeongtaek, Kyonggi-do, South Korea
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Pyeongtaek
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Pyeongtaek, Kyonggi-do, South Korea
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Gwangyang
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
7.266.270
Chi tiết
THC 3.296.040 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 2.746.700 VNĐ /Cont
2.497.000 9.763.270 30-04-2024
Hai Phong
> Gwangyang
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Gwangyang
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Inchon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Inchon, South Korea
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
7.266.270
Chi tiết
THC 3.296.040 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 2.746.700 VNĐ /Cont
2.497.000 9.763.270 30-04-2024
Hai Phong
> Inchon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Inchon, South Korea
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Inchon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Inchon, South Korea
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
4.994.000 16.654.990 30-04-2024
Hai Phong
> Busan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
7.266.270
Chi tiết
THC 3.296.040 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 2.746.700 VNĐ /Cont
1.747.900 9.014.170 30-04-2024
Hai Phong
> Busan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
3.495.800 15.156.790 30-04-2024
Hai Phong
> Busan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
11.660.990
Chi tiết
THC 4.944.060 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
LSS 5.493.400 VNĐ /Cont
3.495.800 15.156.790 30-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 18 Ngày
Chuyển tải
7.688.000
Chi tiết
THC 4.712.000 VNĐ /Cont
BILL 992.000 VNĐ /B/L
SEAL 248.000 VNĐ /Cont
AMS/ENS 868.000 VNĐ /B/L
TELEX 868.000 VNĐ /Cont
19.840.000 27.528.000 14-04-2024
Hai Phong
> Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 18 Ngày
Chuyển tải
5.368.550
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 873.950 VNĐ /Cont
26.468.200 31.836.750 15-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
5.093.880
Chi tiết
THC 3.246.100 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
TELEX 624.250 VNĐ /B/L
3.246.100 8.339.980 11-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.841.780
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
TELEX 624.250 VNĐ /B/L
6.242.500 13.084.280 11-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 23 Ngày
Chuyển tải
5.368.550
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
TELEX 624.250 VNĐ /Cont
21.723.900 27.092.450 07-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
5.093.880
Chi tiết
THC 3.246.100 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
TELEX 624.250 VNĐ /B/L
3.745.500 8.839.380 10-04-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.841.780
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 224.730 VNĐ /Cont
TELEX 624.250 VNĐ /B/L
7.491.000 14.332.780 10-04-2024
Hai Phong
> Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 2 /Thứ 3 28 Ngày
Chuyển tải
5.867.950
Chi tiết
THC 3.745.500 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
24.970.000 30.837.950 14-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.