Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Hai Phong
> Buenos Aires
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Buenos Aires, Buenos Aires, Argentina
40'HQ Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
7.974.400
Chi tiết
THC 5.482.400 VNĐ /Cont
BILL 996.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.200 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 872.200 VNĐ /B/L
ISPS 373.800 VNĐ /Cont
112.140.000 120.114.400 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'RQ Hàng ngày 32 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
108.231.000 115.832.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
40'RQ Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
125.850.000 133.451.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'RQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
75.510.000 83.111.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'RF Thứ 4 19 Ngày
Đi thẳng
10.612.250
Chi tiết
THC 7.241.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
79.904.000 90.516.250 30-04-2024
Tanjungpelepa
> Ho Chi Minh
Tanjungpelepa, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
6.519.030
Chi tiết
THC 3.146.250 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /Cont
CIC 1.258.500 VNĐ /Cont
CLF 302.040 VNĐ /Cont
EMF 302.040 VNĐ /Cont
2.768.700 9.287.730 20-04-2024
Tanjungpelepa
> Ho Chi Minh
Tanjungpelepa, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
9.665.280
Chi tiết
THC 4.782.300 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /Cont
CIC 2.517.000 VNĐ /Cont
CLF 427.890 VNĐ /Cont
EMF 427.890 VNĐ /Cont
3.020.400 12.685.680 20-04-2024
Tanjungpelepa
> Ho Chi Minh
Tanjungpelepa, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
9.665.280
Chi tiết
THC 4.782.300 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /Cont
CIC 2.517.000 VNĐ /Cont
CLF 427.890 VNĐ /Cont
EMF 427.890 VNĐ /Cont
3.020.400 12.685.680 20-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.