Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển /Lộ trình |
Cước vận chuyển (VNĐ) | Phụ phí (VNĐ) | Tổng phí tạm tính (VNĐ) | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Haiphong, Vietnam (HPH) > Munich, Bavaria, Germany (MUC) |
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Haiphong, Vietnam (HPH) > London, England, United Kingdom (LHR) |
Thứ 2 /Chủ nhật |
19 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Haiphong, Vietnam (HPH) > Milan, Lombardy, Italy (MXP) |
Thứ 2 /Chủ nhật |
19 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh City, Vietnam (SGN) > Munich, Bavaria, Germany (MUC) |
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Hong Kong (HKG) > Ho Chi Minh City, Vietnam (SGN) |
Thứ 4 /Thứ 6 /Thứ 7 |
2 Ngày
HKG - TSN
Đi thẳng |
8.545.724 |
814.798
|
9.360.522 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh City, Vietnam (SGN) > Frankfurt, Hesse, Germany (FRA) |
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh City, Vietnam (SGN) > Los Angeles, California, United States (LAX) |
Hàng ngày |
3 Ngày
SGN - MNL - LAX
Chuyển tải |
24.429.762 |
658.287
|
25.088.049 | 17-01-2021 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh City, Vietnam (SGN) > Amsterdam, Netherlands (AMS) |
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
15.510.960 |
2.136.937
|
17.647.897 | 31-01-2021 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.