Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển /Tuyến |
Cước vận chuyển (VNĐ) | Phụ phí (VNĐ) | Tổng chi phí (VNĐ) | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Siem Reap, Cambodia (REP) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Phnom Penh, Cambodia (PNH) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Palembang, Indonesia (PLM) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Pekanbaru, Indonesia (PKU) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Penang, Malaysia (PEN) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Manila, Philippines (MNL) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Medan, Indonesia (MES) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Manado, Indonesia (MDC) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Luang Prabang, Laos (LPQ) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Praya, Indonesia (LOP) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Langkawi, Kedah, Malaysia (LGK) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Kuala Lumpur, Malaysia (KUL) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Kuantan, Pahang, Malaysia (KUA) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Kuching, Sarawak, Malaysia (KCH) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Krabi, Thailand (KBV) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Yogyakarta, Indonesia (JOG) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Phuket, Thailand (HKT) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Hat Yai, Thailand (HDY) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Denpasar (Bali), Indonesia (DPS) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Bangkok, Thailand (DMK) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
7.600.170 |
1.066.656
|
8.666.826 | 20-01-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.