Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
> Toronto
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
6.656.800
Chi tiết
THC 5.275.200 VNĐ /Cont
BILL 1.130.400 VNĐ /B/L
SEAL 251.200 VNĐ /Cont
138.536.800 145.193.600 15-04-2024
Ho Chi Minh
> Montreal
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Montreal, Quebec, Canada
20'GP Hàng ngày 49 Ngày
Đi thẳng
5.024.000
Chi tiết
THC 3.642.400 VNĐ /Cont
BILL 1.130.400 VNĐ /Cont
SEAL 251.200 VNĐ /Cont
103.871.200 108.895.200 15-04-2024
Ho Chi Minh
> Montreal
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Montreal, Quebec, Canada
40'GP Hàng ngày 49 Ngày
Đi thẳng
6.656.800
Chi tiết
THC 5.275.200 VNĐ /Cont
BILL 1.130.400 VNĐ /Cont
SEAL 251.200 VNĐ /Cont
115.175.200 121.832.000 15-04-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'HQ Thứ 3 20 Ngày
Chuyển tải
8.614.650
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
71.164.500 79.779.150 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
20'GP Thứ 5 25 Ngày
Đi thẳng
6.866.750
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
63.673.500 70.540.250 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'GP Thứ 5 25 Ngày
Đi thẳng
8.614.650
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
79.904.000 88.518.650 14-04-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
20'GP Thứ 2 26 Ngày
Đi thẳng
6.866.750
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
78.655.500 85.522.250 14-04-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'GP Thứ 2 26 Ngày
Đi thẳng
8.614.650
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
98.631.500 107.246.150 14-04-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 2 26 Ngày
Đi thẳng
8.614.650
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
98.631.500 107.246.150 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Pipavav
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Pipavav, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 27 Ngày
Đi thẳng
6.492.200
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
23.721.500 30.213.700 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Wayne, New York, United States
20'RF Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
3.745.500
Chi tiết
THC 2.497.000 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
52.437.000 56.182.500 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Wayne, New York, United States
40'RF Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.242.500
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
107.371.000 113.613.500 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Wayne, New York, United States
40'RQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.242.500
Chi tiết
THC 4.994.000 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /Cont
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
107.371.000 113.613.500 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Calgary
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Calgary, Alberta, Canada
20'GP Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
6.324.000
Chi tiết
THC 3.224.000 VNĐ /Cont
BILL FEE 1.116.000 VNĐ /B/L
TELEX 868.000 VNĐ /B/L
SEAL 248.000 VNĐ /Cont
ACI 868.000 VNĐ /Cont
86.353.600 92.677.600 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Calgary
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Calgary, Alberta, Canada
40'GP Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
7.564.000
Chi tiết
THC 4.464.000 VNĐ /Cont
BILL FEE 1.116.000 VNĐ /B/L
TELEX 868.000 VNĐ /B/L
SEAL 248.000 VNĐ /Cont
ACI 868.000 VNĐ /Cont
95.852.000 103.416.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Calgary
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Calgary, Alberta, Canada
40'HQ Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
7.564.000
Chi tiết
THC 4.464.000 VNĐ /Cont
BILL FEE 1.116.000 VNĐ /B/L
TELEX 868.000 VNĐ /B/L
SEAL 248.000 VNĐ /Cont
ACI 868.000 VNĐ /Cont
95.852.000 103.416.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Mobile
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mobile, Mobile, Alabama, United States
20'GP Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 53 Ngày
Chuyển tải
6.930.000
Chi tiết
THC 3.276.000 VNĐ /Cont
BILL 1.134.000 VNĐ /B/L
SEAL 252.000 VNĐ /Cont
TELEX 882.000 VNĐ /B/L
AMS 1.008.000 VNĐ /Cont
LWS 378.000 VNĐ /Cont
109.368.000 116.298.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Mobile
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mobile, Mobile, Alabama, United States
40'GP Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 53 Ngày
Chuyển tải
8.568.000
Chi tiết
THC 4.536.000 VNĐ /Cont
BILL 1.134.000 VNĐ /B/L
SEAL 252.000 VNĐ /Cont
TELEX 882.000 VNĐ /B/L
AMS 1.008.000 VNĐ /Cont
LWS 756.000 VNĐ /Cont
146.412.000 154.980.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Mobile
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mobile, Mobile, Alabama, United States
40'HQ Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 53 Ngày
Chuyển tải
8.568.000
Chi tiết
THC 4.536.000 VNĐ /Cont
BILL 1.134.000 VNĐ /B/L
SEAL 252.000 VNĐ /Cont
TELEX 882.000 VNĐ /B/L
AMS 1.008.000 VNĐ /Cont
LWS 756.000 VNĐ /Cont
146.412.000 154.980.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Mobile
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mobile, Mobile, Alabama, United States
45'HQ Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 53 Ngày
Chuyển tải
8.568.000
Chi tiết
THC 4.536.000 VNĐ /Cont
BILL 1.134.000 VNĐ /B/L
SEAL 252.000 VNĐ /Cont
TELEX 882.000 VNĐ /B/L
AMS 1.008.000 VNĐ /Cont
LWS 756.000 VNĐ /Cont
185.094.000 193.662.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
4.544.540
Chi tiết
THC 3.246.100 VNĐ /Cont
BILL 1.048.740 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
1.248.500 5.793.040 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'GP Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
6.042.740
Chi tiết
THC 4.744.300 VNĐ /Cont
BILL 1.048.740 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
1.997.600 8.040.340 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Seattle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
20'GP Thứ 2 30 Ngày
Đi thẳng
6.492.200
Chi tiết
THC 3.495.800 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
59.178.900 65.671.100 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Seattle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
40'GP Thứ 2 30 Ngày
Đi thẳng
8.240.100
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
74.160.900 82.401.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Seattle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
40'HQ Thứ 2 30 Ngày
Đi thẳng
8.240.100
Chi tiết
THC 5.243.700 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
ENS 873.950 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
74.160.900 82.401.000 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Seattle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Seattle, King, Washington, United States
40'RF Thứ 2 30 Ngày
Đi thẳng
10.362.550
Chi tiết
THC 6.991.600 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
81.152.500 91.515.050 14-04-2024
Ho Chi Minh
> Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
20'RF Thứ 3 9 Ngày
Chuyển tải
6.617.050
Chi tiết
THC 4.494.600 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
7.491.000 14.108.050 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Penang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
40'RF Thứ 3 9 Ngày
Chuyển tải
9.114.050
Chi tiết
THC 6.991.600 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
7.990.400 17.104.450 30-04-2024
Tianjin
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
0
Phụ phí đã được bao gồm
11.311.410 11.311.410 13-04-2024
Tianjin
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
0
Phụ phí đã được bao gồm
12.010.570 12.010.570 13-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.