Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Copenhagen, Denmark (CPH)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
13.967.880 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.083.736 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Paris, Île-de-France, France (CDG)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
13.967.880 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.083.736 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Brussels, Belgium (BRU)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
13.967.880 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.083.736 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Barcelona, Catalonia, Spain (BCN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
13.967.880 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.083.736 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Amsterdam, Netherlands (AMS)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
13.967.880 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
15.083.736 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Zürich, Switzerland (ZRH)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
19.719.360 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
20.835.216 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Zaragoza, Aragon, Spain (ZAZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
20.541.000 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
21.607.656 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Zagreb, Croatia (ZAG)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
20.541.000 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
21.656.856 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Toronto, Ontario, Canada (YYZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
28.551.990 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
29.667.846 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Montreal, Quebec, Canada (YUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
27.730.350 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
28.846.206 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Xiamen, Fujian, China (XMN)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
5.340.660 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
6.456.516 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Warsaw, Poland (WAW)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
20.541.000 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
21.656.856 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Vienna, Austria (VIE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
20.541.000 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
21.656.856 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> São Paulo / Campinas, São Paulo, Brazil (VCP)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
32.865.600 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
33.981.456 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Quito, Ecuador (UIO)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
32.865.600 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
33.981.456 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Antananarivo, Madagascar (TNR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.416.740 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
24.532.596 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Tbilisi, Georgia (TBS)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
15.611.160 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
16.727.016 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Qingdao, Shandong, China (TAO)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
5.956.890 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.072.746 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
1.848.690 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
2.964.546 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
8.010.990 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
9.126.846 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Moscow, Russia (SVO)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
15.611.160 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
16.727.016 20-01-2024
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
10.724.740 3.460.470
Chi tiết
DOC Fee 1.111.500 VNĐ / Shipment
EX DOC Fee 1.111.500 VNĐ / Shipment
X-ray air 3.705 VNĐ / Kg
Export Security Fee 3.705 VNĐ / Kg
14.185.210 31-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.586.480 1.302.481
Chi tiết
X-RAY 419 VNĐ / Kg
AWB 246.500 VNĐ / AWB
AMS 246.500 VNĐ / AWB
Handling 739.500 VNĐ / Shipment
7.888.961 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Singapore (SIN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
4.939.860 1.631.805
Chi tiết
X-RAY 419 VNĐ / Kg
AWB 246.500 VNĐ / AWB
AMS 246.500 VNĐ / AWB
Handling 739.500 VNĐ / Shipment
TCS 1.972 VNĐ / Kg
6.571.665 20-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.735.114 2.400.236
Chi tiết
THC 736 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 122.650 VNĐ / AWB
AMS 122.650 VNĐ / AWB
Handling 735.900 VNĐ / Shipment
VGM 1.226.500 VNĐ / Shipment
8.135.350 31-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
8.602.671 1.623.861
Chi tiết
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 245.300 VNĐ / AWB
AMS 245.300 VNĐ / AWB
Handling 735.900 VNĐ / Shipment
TCS 1.962 VNĐ / Kg
10.226.532 13-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.299.582 182.404
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 73.560 VNĐ / AWB
AMS 39.232 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
4.481.986 31-01-2024
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.118.550 182.404
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 73.560 VNĐ / AWB
AMS 39.232 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
5.300.954 31-01-2024
Hong Kong (HKG)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 1 Ngày
Đi thẳng
10.237.100 123.458.200
Chi tiết
Handling 613.000 VNĐ / Shipment
DOF 735.600 VNĐ / Kg
133.695.300 14-01-2024
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
9.008.648 123.458.200
Chi tiết
Handling 613.000 VNĐ / Shipment
DOF 735.600 VNĐ / Kg
132.466.848 14-01-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.