Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển /Tuyến |
Cước vận chuyển (VNĐ) | Phụ phí (VNĐ) | Tổng chi phí (VNĐ) | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Xiamen, Fujian, China (XMN) |
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
7.805.580 |
1.066.656
|
8.872.236 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Qingdao, Shandong, China (TAO) |
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
5.135.250 |
1.066.656
|
6.201.906 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Shenzhen, Guangdong, China (SZX) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
4.724.430 |
1.066.656
|
5.791.086 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Shanghai, China (PVG) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
6.162.300 |
1.115.856
|
7.278.156 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Hong Kong (HKG) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
5.340.660 |
1.066.656
|
6.407.316 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Guangzhou, Guangdong, China (CAN) |
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
4.724.430 |
1.115.856
|
5.840.286 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Newark, New Jersey, United States (EWR) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Newark, New Jersey, United States (EWR) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Houston, Texas, United States (IAH) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Houston, Texas, United States (IAH) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Dallas / Fort Worth, Texas, United States (DFW) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Dallas / Fort Worth, Texas, United States (DFW) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > New York City, New York, United States (JFK) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > New York City, New York, United States (JFK) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
26.292.480 |
1.066.656
|
27.359.136 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Vancouver, British Columbia, Canada (YVR) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Vancouver, British Columbia, Canada (YVR) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Seattle, Washington, United States (SEA) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Seattle, Washington, United States (SEA) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Los Angeles, California, United States (LAX) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Los Angeles, California, United States (LAX) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > San Francisco, California, United States (SFO) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > San Francisco, California, United States (SFO) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.622.150 |
1.066.656
|
24.688.806 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Nairobi, Kenya (NBO) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Nairobi, Kenya (NBO) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Cape Town, South Africa (CPT) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Cape Town, South Africa (CPT) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Johannesburg, South Africa (JNB) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN) > Johannesburg, South Africa (JNB) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
30.606.090 |
1.066.656
|
31.672.746 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Sharjah, United Arab Emirates (SHJ) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
14.789.520 |
1.066.656
|
15.856.176 | 15-11-2023 | ||||||||||||||||||||
Da Nang, Vietnam (DAD) > Jeddah, Saudi Arabia (JED) |
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
14.789.520 |
1.066.656
|
15.856.176 | 15-11-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.