Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển
/Tuyến
Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Istanbul, Turkey (IST)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 5 /Thứ 7 3 Ngày
Chuyển tải
10.646.584 0
Phụ phí đã được bao gồm
10.646.584 31-03-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Delhi, India (DEL)
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 /Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
6.551.744 3.465.632
Chi tiết
THC 12.260 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 367.800 VNĐ / AWB
AMS 367.800 VNĐ / AWB
Handling 613.000 VNĐ / Shipment
10.017.376 31-01-2024
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Kuala Lumpur, Malaysia (KUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.491.970 438.839
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 418 VNĐ / Kg
AWB 123.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
3.930.809 31-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
3.683.853 874.468
Chi tiết
THC 417 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 122.550 VNĐ / AWB
AMS 245.100 VNĐ / AWB
Handling 367.650 VNĐ / Shipment
4.558.321 31-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Kuala Lumpur, Malaysia (KUL)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
4.895.772 920.474
Chi tiết
THC 415 VNĐ / Kg
X-RAY 415 VNĐ / Kg
AWB 122.150 VNĐ / AWB
AMS 293.160 VNĐ / AWB
Handling 366.450 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
5.816.246 31-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Lagos, Nigeria (LOS)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
27.524.940 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
28.640.796 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Nampula, Mozambique (APL)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
27.524.940 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
28.640.796 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Maputo, Mozambique (MPM)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.416.740 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
24.532.596 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Lilongwe, Malawi (LLW)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.416.740 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
24.532.596 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Antananarivo, Madagascar (TNR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.416.740 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
24.532.596 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Nairobi, Kenya (NBO)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
23.416.740 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
24.532.596 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Sharjah, United Arab Emirates (SHJ)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
16.432.800 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
17.548.656 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Manchester, England, United Kingdom (MAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
19.719.360 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
20.786.016 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Adelaide, South Australia, Australia (ADL)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
16.432.800 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
17.548.656 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Buenos Aires, Argentina (EZE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
32.865.600 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
33.981.456 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Shanghai, China (PVG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.162.300 1.115.856
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 295.200 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
7.278.156 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Macau (MFM)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
7.066.104 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
8.132.760 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Hong Kong (HKG)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
8.627.220 1.066.656
Chi tiết
X-RAY 492 VNĐ / Kg
AWB 246.000 VNĐ / AWB
AMS 246.000 VNĐ / AWB
Handling 246.000 VNĐ / Shipment
THC 1.476 VNĐ / Kg
9.693.876 22-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Hamburg, Germany (HAM)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
22.448.140 1.169.185
Chi tiết
X-RAY 415 VNĐ / Kg
AWB 244.400 VNĐ / AWB
AMS 244.400 VNĐ / AWB
Handling 611.000 VNĐ / Shipment
23.617.325 10-12-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
1.836.666 41.687.015
Chi tiết
THC 1.149 VNĐ / Kg
X-RAY 415 VNĐ / Kg
AWB 244.400 VNĐ / AWB
AMS 122.200 VNĐ / AWB
Handling 244.400 VNĐ / Shipment
FWB 122.200 VNĐ / Kg
FHL 122.200 VNĐ / Kg
43.523.681 31-12-2023
Hanoi, Vietnam (HAN)
> Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.122.220 225.801
Chi tiết
THC 0 VNĐ / Kg
X-RAY 415 VNĐ / Kg
AWB 78.208 VNĐ / AWB
AMS 78.208 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
6.348.021 31-12-2023
New York City, New York, United States (JFK)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
5.101.850 8.953.716
Chi tiết
THC 5.255 VNĐ / Kg
X-RAY 2.444 VNĐ / Kg
AMS 0 VNĐ / AWB
Handling 1.222.000 VNĐ / Shipment
D/O 733.200 VNĐ / Shipment
CUSTOMS 611.000 VNĐ / AWB
FUEL 30.550 VNĐ / Kg
14.055.566 11-12-2023
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
6.932.838 732.600
Chi tiết
DOF 732.600 VNĐ / Shipment
7.665.438 30-11-2023
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 2 /Thứ 4 1 Ngày
Đi thẳng
5.343.165 158.316.000
Chi tiết
Do 948.000 VNĐ / Kg
163.659.165 01-11-2024
London, England, United Kingdom (LHR)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
8.935.168 2.922.291
Chi tiết
X-RAY 6.080 VNĐ / Kg
AMS 972.800 VNĐ / AWB
Handling 5.594 VNĐ / Kg
11.857.459 31-12-2023
London, England, United Kingdom (LHR)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.848.474 2.922.291
Chi tiết
X-RAY 6.080 VNĐ / Kg
AMS 972.800 VNĐ / AWB
Handling 5.594 VNĐ / Kg
8.770.765 30-11-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Singapore (SIN)
Thứ 2 /Thứ 5 /Thứ 6 /Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
3.275.872 560.503
Chi tiết
THC 1.471 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 122.600 VNĐ / AWB
AMS 122.600 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
3.836.375 30-11-2023
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
> Jakarta, Indonesia (CGK)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
5.732.776 683.103
Chi tiết
THC 1.471 VNĐ / Kg
X-RAY 417 VNĐ / Kg
AWB 122.600 VNĐ / AWB
AMS 245.200 VNĐ / AWB
Handling 0 VNĐ / Shipment
VGM 0 VNĐ / Shipment
6.415.879 30-11-2023
Nanning, Guangxi, China (NNG)
> Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 4 /Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
5.737.452 122.945.400
Chi tiết
DOF 736.200 VNĐ / Kg
128.682.852 18-11-2023
Nanning, Guangxi, China (NNG)
> Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 4 /Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
8.196.360 736.200
Chi tiết
Handling 736.200 VNĐ / Shipment
8.932.560 18-11-2023

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.