Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Phụ phí (VNĐ) Cước vận chuyển (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Shanghai
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
10.873.440
Chi tiết
THC 5.537.400 VNĐ /Cont
CIC 2.517.000 VNĐ /Cont
DO 1.006.800 VNĐ /B/L
EMC 402.720 VNĐ /Cont
CCF 402.720 VNĐ /Cont
THỦ TỤC HẢI QUAN 1.006.800 VNĐ /B/L
11.074.800 21.948.240 30-04-2024
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.914.950
Chi tiết
THC 3.649.650 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /B/L
2.517.000 8.431.950 30-04-2024
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /B/L
5.034.000 12.207.450 30-04-2024
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /B/L
5.034.000 12.207.450 30-04-2024
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
45'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /B/L
5.034.000 12.207.450 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
5.789.100
Chi tiết
THC 3.523.800 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
2.013.600 7.802.700 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
3.020.400 10.193.850 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
3.020.400 10.193.850 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
45'HQ Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
3.020.400 10.193.850 30-04-2024
Hai Phong (Hai Phong Port)
> Miami
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Miami, Miami-Dade, Florida, United States
20'GP Hàng ngày 53 Ngày
Chuyển tải
8.683.650
Chi tiết
THC 5.537.400 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
TELEX 880.950 VNĐ /B/L
AMS 1.006.800 VNĐ /B/L
78.027.000 86.710.650 30-04-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
5.789.100
Chi tiết
THC 3.523.800 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
1.258.500 7.047.600 30-04-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
2.517.000 9.690.450 30-04-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
2.517.000 9.690.450 30-04-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
45'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
7.173.450
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.258.500 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
SURRENDER 755.100 VNĐ /Cont
2.517.000 9.690.450 30-04-2024
Hai Phong
> Toronto
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'HQ Hàng ngày 41 Ngày
Chuyển tải
8.683.650
Chi tiết
THC 5.537.400 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /B/L
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
TELEX 880.950 VNĐ /B/L
AMS 1.006.800 VNĐ /B/L
137.176.500 145.860.150 30-04-2024
Hai Phong
> Vancouver
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
4.656.450
Chi tiết
THC 3.397.950 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
54.870.600 59.527.050 30-04-2024
Hai Phong
> Vancouver
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
6.166.650
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
69.217.500 75.384.150 30-04-2024
Hai Phong
> Los Angeles
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
4.656.450
Chi tiết
THC 3.397.950 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
54.870.600 59.527.050 30-04-2024
Hai Phong
> Los Angeles
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'HQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.166.650
Chi tiết
THC 4.908.150 VNĐ /Cont
BILL 1.006.800 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
69.217.500 75.384.150 30-04-2024
Pasir Gudang
> Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 /Thứ 7 10 Ngày
Chuyển tải
6.519.030
Chi tiết
THC 3.146.250 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /B/L
CIC 1.258.500 VNĐ /Cont
CLF 302.040 VNĐ /Cont
EMF 302.040 VNĐ /Cont
2.013.600 8.532.630 20-04-2024
Pasir Gudang
> Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3 /Thứ 7 10 Ngày
Chuyển tải
9.665.280
Chi tiết
THC 4.782.300 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /B/L
CIC 2.517.000 VNĐ /Cont
CLF 427.890 VNĐ /Cont
EMF 427.890 VNĐ /Cont
2.517.000 12.182.280 20-04-2024
Pasir Gudang
> Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 /Thứ 7 10 Ngày
Chuyển tải
9.665.280
Chi tiết
THC 4.782.300 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /B/L
CIC 2.517.000 VNĐ /Cont
CLF 427.890 VNĐ /Cont
EMF 427.890 VNĐ /Cont
2.517.000 12.182.280 20-04-2024
Hai Phong
> Buenos Aires
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Buenos Aires, Buenos Aires, Argentina
20'GP Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
6.230.000
Chi tiết
THC 3.738.000 VNĐ /Cont
BILL 996.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.200 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 872.200 VNĐ /B/L
ISPS 373.800 VNĐ /Cont
102.172.000 108.402.000 30-04-2024
Hai Phong
> Buenos Aires
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Buenos Aires, Buenos Aires, Argentina
40'GP Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
7.974.400
Chi tiết
THC 5.482.400 VNĐ /Cont
BILL 996.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.200 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 872.200 VNĐ /B/L
ISPS 373.800 VNĐ /Cont
112.140.000 120.114.400 30-04-2024
Hai Phong
> Buenos Aires
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Buenos Aires, Buenos Aires, Argentina
40'HQ Hàng ngày 45 Ngày
Chuyển tải
7.974.400
Chi tiết
THC 5.482.400 VNĐ /Cont
BILL 996.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.200 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 872.200 VNĐ /B/L
ISPS 373.800 VNĐ /Cont
112.140.000 120.114.400 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'RQ Hàng ngày 32 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
108.231.000 115.832.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
40'RQ Hàng ngày 40 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
125.850.000 133.451.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'RQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
7.601.340
Chi tiết
THC 6.292.500 VNĐ /Cont
BILL 1.057.140 VNĐ /Cont
SEAL 251.700 VNĐ /Cont
75.510.000 83.111.340 30-04-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
40'RF Thứ 4 19 Ngày
Đi thẳng
10.612.250
Chi tiết
THC 7.241.300 VNĐ /Cont
BILL 998.800 VNĐ /B/L
SEAL 249.700 VNĐ /Cont
Telex release fee (if require) 873.950 VNĐ /B/L
AMS 873.950 VNĐ /Cont
ISPS 374.550 VNĐ /Cont
79.904.000 90.516.250 30-04-2024
Tanjungpelepa
> Ho Chi Minh
Tanjungpelepa, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
6.519.030
Chi tiết
THC 3.146.250 VNĐ /Cont
DOF 1.132.650 VNĐ /B/L
HLF 377.550 VNĐ /Cont
CIC 1.258.500 VNĐ /Cont
CLF 302.040 VNĐ /Cont
EMF 302.040 VNĐ /Cont
2.768.700 9.287.730 20-04-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.