Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí (VNĐ) | Cước vận chuyển (VNĐ) | Tổng chi phí (VNĐ) | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
> Cikarang
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
8.289.600 | 13.288.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Cikarang
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
10.550.400 | 17.810.080 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Cikarang
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
10.550.400 | 17.810.080 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Inchon
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
7.312.830
|
2.513.000 | 9.825.830 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Inchon
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
11.735.710
|
5.026.000 | 16.761.710 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Inchon
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
11.735.710
|
5.026.000 | 16.761.710 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chicago
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
92.441.600 | 97.440.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chicago
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
115.300.800 | 122.560.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chicago
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
30 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
115.300.800 | 122.560.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Gwangyang
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
7.312.830
|
1.759.100 | 9.071.930 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Gwangyang
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
11.735.710
|
3.518.200 | 15.253.910 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Gwangyang
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
11.735.710
|
3.518.200 | 15.253.910 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Chicago
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
92.441.600 | 97.440.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Chicago
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
115.300.800 | 122.560.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Chicago
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
115.300.800 | 122.560.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chennai
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
12.660.480 | 17.659.360 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chennai
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
20.296.960 | 27.556.640 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
15 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
20.296.960 | 27.556.640 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Kolkata
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
21.352.000 | 26.350.880 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Kolkata
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
31.400.000 | 38.659.680 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Kolkata
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
31.400.000 | 38.659.680 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
0
|
1.759.100 | 1.759.100 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Hong Kong
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
0
|
3.518.200 | 3.518.200 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Hong Kong
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
0
|
3.518.200 | 3.518.200 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
0
|
3.769.500 | 3.769.500 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
0
|
6.533.800 | 6.533.800 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
> Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
0
|
6.533.800 | 6.533.800 | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Cagayan de Oro City
|
20'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
4.998.880
|
-1.256.000 | 3.742.880 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Cagayan de Oro City
|
40'GP | Thứ 2 /Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
-1.507.200 | 5.752.480 | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
> Cagayan de Oro City
|
40'HQ | Thứ 2 /Thứ 5 |
5 Ngày Đi thẳng |
7.259.680
|
-1.507.200 | 5.752.480 | 15-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.