Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Hai Phong
> Inchon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
-2.441.000 1.244.910
THC 170.870 VNĐ / CBM
CFS 170.870 VNĐ / CBM
LSS 170.870 VNĐ / CBM
GRI 732.300 VNĐ / CBM
-1.196.090 31-12-2023
Hai Phong (Dinh Vu Port)
> Incheon
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
-2.465.000 517.650
THC 172.550 VNĐ / CBM
CFS 172.550 VNĐ / CBM
Fuel surcharge 172.550 VNĐ / CBM
-1.947.350 31-12-2023
Hai Phong
> Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 5 2 Ngày
Đi thẳng
-1.586.650 756.710
THC 170.870 VNĐ / CBM
CFS 170.870 VNĐ / CBM
LSS 170.870 VNĐ / CBM
GRI 244.100 VNĐ / CBM
-829.940 31-12-2023
Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 5 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
24.430 2.149.840
Handling charge 610.750 VNĐ / Shipment
D/O 855.050 VNĐ / Set
LSS 146.580 VNĐ / CBM
CFS 366.450 VNĐ / CBM
THC 171.010 VNĐ / CBM
2.174.270 31-12-2023
Singapore
> Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 4 /Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
48.860 1.441.370
D/O 732.900 VNĐ / Set
CFS 488.600 VNĐ / CBM
THC 122.150 VNĐ / CBM
CIC 97.720 VNĐ / CBM
1.490.230 31-12-2023
Singapore
> Hai Phong
Singapore, Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 4 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
24.430 1.319.220
D/O 732.900 VNĐ / Set
CFS 366.450 VNĐ / CBM
THC 122.150 VNĐ / CBM
CIC 97.720 VNĐ / CBM
1.343.650 31-12-2023
Ho Chi Minh
> Chittagong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
244.300 1.050.490
THC 146.580 VNĐ / CBM
CFS 219.870 VNĐ / CBM
Bill fee 488.600 VNĐ / Set
Fuel surcharge 195.440 VNĐ / CBM
1.294.790 31-12-2023
Ho Chi Minh
> Colombo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
366.450 1.050.490
THC 146.580 VNĐ / CBM
CFS 219.870 VNĐ / CBM
Bill fee 488.600 VNĐ / Set
Fuel surcharge 195.440 VNĐ / CBM
1.416.940 31-12-2023
Shanghai
> Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
610.750
D/O 610.750 VNĐ / Set
610.750 31-12-2023
Hai Phong
> Nhava Sheva
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
-1.056.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
144.000 30-12-2023
Hai Phong
> Rotterdam
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 25 Ngày
Đi thẳng
-1.056.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
144.000 30-12-2023
Hai Phong
> Southampton
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 25 Ngày
Đi thẳng
-1.056.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
144.000 30-12-2023
Hai Phong
> Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
-2.160.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
-960.000 30-12-2023
Ho Chi Minh
> Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
384.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ / CBM
BILL 600.000 VNĐ / Set
1.584.000 30-12-2023
Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 35 Ngày
Đi thẳng
432.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ / CBM
BILL 600.000 VNĐ / Set
1.632.000 30-12-2023
Ho Chi Minh
> Kolkata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kolkata, West Bengal, India
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 35 Ngày
Chuyển tải
-120.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ / CBM
BILL 600.000 VNĐ / Set
1.080.000 30-12-2023
Hai Phong
> Vladivostok
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Vladivostok, Primorskij, Russia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 20 Ngày
Chuyển tải
2.400.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
3.600.000 14-12-2023
Hai Phong
> Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5 20 Ngày
Đi thẳng
192.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
1.392.000 14-12-2023
Hai Phong
> Moji
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Moji, Fukuoka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
72.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
1.272.000 14-12-2023
Hai Phong
> Hakata
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
-48.000 1.200.000
CFS 600.000 VNĐ
BILL 600.000 VNĐ / CBM
1.152.000 14-12-2023

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.