Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
> Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
CY / CY
Hàng thường
Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
122.650 686.840
THC 147.180 VNĐ / CBM
CFS 220.770 VNĐ / CBM
EBS 122.650 VNĐ / CBM
LSS 73.590 VNĐ / CBM
RR 122.650 VNĐ / CBM
809.490 29-02-2024
Ho Chi Minh (Lotus Port)
> Incheon
Ho Chi Minh (Lotus Port), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 /Thứ 5 /Thứ 6 /Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
-1.962.400 515.130
THC 171.710 VNĐ / CBM
AMS 171.710 VNĐ / Set
CFS 171.710 VNĐ / CBM
-1.447.270 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
466.070
THC 220.770 VNĐ / CBM
CFS 147.180 VNĐ / CBM
EBS 98.120 VNĐ / CBM
466.070 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Dakar
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Dakar, Senegal
CFS / CFS
Thứ 2 37 Ngày
Chuyển tải
2.453.000 1.422.740
THC 147.180 VNĐ / CBM
CFS 294.360 VNĐ / CBM
Bill fee 613.250 VNĐ / Set
Fuel surcharge 367.950 VNĐ / CBM
3.875.740 31-01-2024
Ho Chi Minh
> Vancouver
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Vancouver, British Columbia, Canada
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 37 Ngày
Chuyển tải
2.207.700 1.103.850
THC 220.770 VNĐ / CBM
AMS 490.600 VNĐ / Set
CFS 147.180 VNĐ / CBM
Bill fee 245.300 VNĐ / Set
7.236.350
DDC 0 VNĐ / CBM
Handling charge 4.047.450 VNĐ / Shipment
Warehouse charge 1.226.500 VNĐ / Set
D/O 1.226.500 VNĐ / Shipment
THC 735.900 VNĐ / CBM
10.547.900 14-01-2024
Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Thứ 2 3 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
367.800
THC 147.120 VNĐ / CBM
CFS 220.680 VNĐ / CBM
367.800 29-02-2024
Ho Chi Minh
> Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
CFS / CFS
Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
367.800
THC 147.120 VNĐ / CBM
CFS 220.680 VNĐ / CBM
367.800 29-02-2024
Shanghai
> Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CY / CY
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
24.520 1.716.400
Handling charge 490.400 VNĐ / Shipment
D/O 613.000 VNĐ / Set
LSS 122.600 VNĐ / CBM
THC 220.680 VNĐ / CBM
CIC 122.600 VNĐ / CBM
CFS 147.120 VNĐ / CBM
1.740.920 14-01-2024
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Thứ 3 5 Ngày
Đi thẳng
-2.452.000 760.120
THC 171.640 VNĐ / CBM
CFS 171.640 VNĐ / CBM
LSS 171.640 VNĐ / CBM
GRI 245.200 VNĐ / CBM
-1.691.880 31-01-2024
Ho Chi Minh
> Kingston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kingston, Kingston, Jamaica
CY / CY
Hàng thường
Hàng ngày 17 Ngày
Đi thẳng
4.168.400 1.103.400
THC 147.120 VNĐ / CBM
CFS 220.680 VNĐ / CBM
LSS 122.600 VNĐ / CBM
RR 367.800 VNĐ / CBM
FUMI ( if any) 245.200 VNĐ / Set
5.271.800 15-01-2024
Hai Phong
> Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Thứ 4 /Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
-3.065.000 1.005.320
THC 171.640 VNĐ / CBM
CFS 171.640 VNĐ / CBM
LSS 171.640 VNĐ / CBM
GRI 245.200 VNĐ / CBM
AFS 245.200 VNĐ / Set
-2.059.680 31-01-2024
Hai Phong
> Hong Kong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Thứ 4 /Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
-1.593.800 760.120
THC 171.640 VNĐ / CBM
CFS 171.640 VNĐ / CBM
LSS 171.640 VNĐ / CBM
GRI 245.200 VNĐ / CBM
-833.680 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Semarang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Semarang, Jawa Tengah, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 9 Ngày
Chuyển tải
-488.200 1.293.730
THC 146.460 VNĐ / CBM
EBS 122.050 VNĐ / CBM
CFS 219.690 VNĐ / CBM
LSS 73.230 VNĐ / CBM
RR 488.200 VNĐ / CBM
FUMI (IF NEED) 244.100 VNĐ / Set
5.736.350
CFS 1.098.450 VNĐ / CBM
OTHER 4.027.650 VNĐ / Set
STRIPPING 610.250 VNĐ / CBM
6.541.880 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
-1.952.800 1.171.680
THC 146.460 VNĐ / CBM
CFS 219.690 VNĐ / CBM
EBS 122.050 VNĐ / CBM
LSS 73.230 VNĐ / CBM
RR 366.150 VNĐ / CBM
FUMI ( if need) 244.100 VNĐ / Set
5.370.200
CFS 488.200 VNĐ / CBM
OTHER CHARGES 2.318.950 VNĐ / Set
WARE HOUSE CHARGES 2.563.050 VNĐ / CBM
4.589.080 31-01-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CY / CY
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 5 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
489.400 2.471.470
THC 244.700 VNĐ / CBM
AMS 367.050 VNĐ / Set
CFS 391.520 VNĐ / CBM
DO 856.450 VNĐ / Set
Handling 611.750 VNĐ / Shipment
2.960.870 14-01-2024
Shanghai
> Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Door / CY
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
-30.135 2.352.000
CFS 318.500 VNĐ / CBM
Bill fee 392.000 VNĐ / Set
CIC 98.000 VNĐ / CBM
Customs Clearance 416.500 VNĐ / Set
VGM 392.000 VNĐ / Set
Handling 735.000 VNĐ / Set
1.176.000
D/O 612.500 VNĐ / Set
THC 122.500 VNĐ / CBM
CFS 367.500 VNĐ / CBM
CIC 73.500 VNĐ / CBM
3.497.865 31-12-2023
Shanghai
> Hai Phong
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 3 /Thứ 5 /Thứ 7 /Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
-1.343.650 1.197.070
D/O 610.750 VNĐ / Set
CFS 366.450 VNĐ / CBM
THC 146.580 VNĐ / CBM
CIC 73.290 VNĐ / CBM
-146.580 31-12-2023
Hai Phong
> Busan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
-2.441.000 1.244.910
THC 170.870 VNĐ / CBM
CFS 170.870 VNĐ / CBM
LSS 170.870 VNĐ / CBM
GRI 732.300 VNĐ / CBM
-1.196.090 31-12-2023
Hai Phong
> Manzanillo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
0
Cước vận chuyển đã được bao gồm
512.610
THC 170.870 VNĐ / CBM
CFS 170.870 VNĐ / CBM
LSS 170.870 VNĐ / CBM
512.610 31-12-2023
Hai Phong
> Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
-2.196.900 756.710
THC 170.870 VNĐ / CBM
CFS 170.870 VNĐ / CBM
LSS 170.870 VNĐ / CBM
GRI 244.100 VNĐ / CBM
-1.440.190 31-12-2023

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.