Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Điều kiện giao nhận Ngày khởi hành Đi thẳng / Chuyển tải Cước vận chuyển (VNĐ) Phụ phí cảng đi (VNĐ) Phụ phí cảng đến (VNĐ) Tổng chi phí (VNĐ) Thời hạn giá Booking
Hai Phong
> Buffalo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Buffalo, Erie, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
-240.000 1.992.000
THC 192.000 VNĐ
CFS 216.000 VNĐ
DOC 480.000 VNĐ / Set
DDC 744.000 VNĐ
AMS 360.000 VNĐ / Set
1.752.000 20-01-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
-240.000 1.992.000
THC 192.000 VNĐ
CFS 216.000 VNĐ
DOC 480.000 VNĐ / Set
DDC 744.000 VNĐ
AMS 360.000 VNĐ / Set
1.752.000 20-01-2024
Hai Phong
> New York
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Chủ nhật 30 Ngày
Đi thẳng
-240.000 1.992.000
THC 192.000 VNĐ
CFS 216.000 VNĐ
DOC 480.000 VNĐ / Set
DDC 744.000 VNĐ
AMS 360.000 VNĐ / Set
1.752.000 20-01-2024
Chicago
> Ho Chi Minh
Chicago, Cook, Illinois, United States
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 7 40 Ngày
Đi thẳng
1.320.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
2.544.000 31-01-2024
Laem Chabang
> Ho Chi Minh
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
168.000 936.000
D/O 480.000 VNĐ / Set
CFS 456.000 VNĐ / CBM
1.104.000 31-01-2024
Bangkok
> Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 /Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
-312.000 936.000
D/O 480.000 VNĐ / Set
CFS 456.000 VNĐ / CBM
624.000 20-01-2024
Barcelona
> Ho Chi Minh
Barcelona, Barcelona, Catalunya(Catalonia), Spain
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 7 40 Ngày
Đi thẳng
1.800.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
3.024.000 31-01-2024
Singapore
> Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 /Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
-312.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
912.000 20-01-2024
Rotterdam
> Ho Chi Minh
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 7 40 Ngày
Đi thẳng
1.008.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
2.232.000 20-01-2024
Port Klang
> Ho Chi Minh
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
-192.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
1.032.000 20-01-2024
Penang
> Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
48.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
1.272.000 20-01-2024
Pasir Gudang
> Ho Chi Minh
Pasir Gudang, Johor, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 4 /Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
48.000 1.224.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 624.000 VNĐ / CBM
1.272.000 31-01-2024
Incheon
> Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
48.000 1.416.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 816.000 VNĐ / CBM
1.464.000 31-01-2024
Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 6 /Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
-552.000 1.416.000
D/O 600.000 VNĐ / Set
CFS 816.000 VNĐ / CBM
864.000 20-01-2024
Yokohama
> Ho Chi Minh
Yokohama, Kanagawa, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
336.000 1.320.000
D/O 720.000 VNĐ / Set
CFS 600.000 VNĐ / CBM
1.656.000 20-01-2024
Tokyo
> Ho Chi Minh
Tokyo, Tokyo, Japan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
336.000 1.320.000
D/O 720.000 VNĐ / Set
CFS 600.000 VNĐ / CBM
1.656.000 20-01-2024
Hai Phong
> Bangkok
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
CFS / CFS
Thứ 3 8 Ngày
Đi thẳng
-1.103.850 1.005.730
THC 171.710 VNĐ / CBM
CFS 171.710 VNĐ / CBM
LSS 171.710 VNĐ / CBM
GRI 490.600 VNĐ / CBM
-98.120 31-01-2024
Ho Chi Minh
> Felixstowe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 28 Ngày
Đi thẳng
367.950 784.960
THC 147.180 VNĐ / CBM
CFS 196.240 VNĐ / CBM
LSS 196.240 VNĐ / CBM
ENS 245.300 VNĐ / Set
1.152.910 31-01-2024
Ho Chi Minh
> New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 30 Ngày
Đi thẳng
98.120 1.692.570
THC 147.180 VNĐ / CBM
CFS 220.770 VNĐ / CBM
EBS 73.590 VNĐ / CBM
BILL 490.600 VNĐ / Set
DDC 760.430 VNĐ / CBM
1.790.690 31-01-2024
Ho Chi Minh
> Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 /Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
-1.717.100 809.490
THC 147.180 VNĐ / CBM
CFS 220.770 VNĐ / CBM
EBS 122.650 VNĐ / CBM
LSS 73.590 VNĐ / CBM
RR 245.300 VNĐ / CBM
-907.610 29-02-2024

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.